Có 2 kết quả:

可动 khả động可動 khả động

1/2

khả động

giản thể

Từ điển phổ thông

có thể chuyển động được, có thể di chuyển được

khả động

phồn thể

Từ điển phổ thông

có thể chuyển động được, có thể di chuyển được